Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正片


[zhèngpiàn]
1. giấy tráng phim; giấy rửa phim。经过晒印带有图像的照相纸。
2. phim gốc。见〖拷贝〗。
3. phim chính; phim chiếu chính。电影放映时的主要影片(区别于加映的短片)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.