Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正气


[zhèngqì]
1. chính khí; quang minh chính đại。光明正大的作风或风气。
正气上升,邪气下降。
chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
2. kiên cường chính trực; khí tiết chính trực。刚正的气节。
正气凛然
khí tiết chính trực lẫm liệt
3. khả năng kháng bệnh (Đông y)。中医指人体的抗病能力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.