|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正气
 | [zhèngqì] | | |  | 1. chính khí; quang minh chính đại。光明正大的作风或风气。 | | |  | 正气上升,邪气下降。 | | | chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống. | | |  | 2. kiên cường chính trực; khí tiết chính trực。刚正的气节。 | | |  | 正气凛然 | | | khí tiết chính trực lẫm liệt | | |  | 3. khả năng kháng bệnh (Đông y)。中医指人体的抗病能力。 |
|
|
|
|