Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正殿


[zhèngdiàn]
chính điện; cung điện chính giữa。宫殿或庙宇里位置在中间的主要的殿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.