Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正房


[zhèngfáng]
1. nhà giữa; nhà chính。四合院里位置在正面的房屋,通常是坐北朝南的。也叫上房。
2. vợ cả; vợ lớn; chính thất。指大老婆。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.