|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正当
| [zhèngdāng] | | | giữa lúc; trong lúc; đang lúc。正处在(某个时期或阶段)。 | | | 正当春耕之时 | | đúng lúc cấy vụ xuân. | | [zhèngdàng] | | | thỏa đáng; chính đáng; hợp lý。合理合法的。 | | | 正当行为 | | hành vi chính đáng | | | 正当的要求 | | yêu cầu chính đáng | | | đoan trang; đứng đắn。(人品)端正。 |
|
|
|
|