Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正当


[zhèngdāng]
giữa lúc; trong lúc; đang lúc。正处在(某个时期或阶段)。
正当春耕之时
đúng lúc cấy vụ xuân.
[zhèngdàng]
thỏa đáng; chính đáng; hợp lý。合理合法的。
正当行为
hành vi chính đáng
正当的要求
yêu cầu chính đáng
đoan trang; đứng đắn。(人品)端正。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.