Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正式


[zhèngshì]
chính thức。合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。
正式比赛
thi đấu chính thức
正式结婚
chính thức kết hôn
正式工作人员
nhân viên làm việc chính thức.
正式会谈
hội đàm chính thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.