Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正常


[zhèngcháng]
bình thường; như thường。符合一般规律或情况。
精神正常
tinh thần bình thường.
生活正常
sinh hoạt bình thường.
正常进行
tiến hành bình thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.