Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正巧


[zhèngqiǎo]
vừa vặn; vừa lúc; đúng lúc。刚巧;正好。
你来得正巧,我们就要出发了。
anh đến thật đúng lúc, chúng tôi sắp khởi hành rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.