Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正宗


[zhèngzōng]
1. chính tông; phái chính tông (Phật giáo)。原指佛教各派的创建者所传下来的嫡派,后来泛指正统派。
2. chính thống; chân chính; chính cống。正统的;真正的。
正宗川菜
món ăn Tứ Xuyên chính cống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.