|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正在
| [zhèngzài] | | | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.)。副词,表示动作在进行或状态在持续中。 | | | 他们正在开会。 | | họ đang họp. | | | 温度正在慢慢上升。 | | nhiệt độ đang từ từ tăng lên. |
|
|
|
|