Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正厅


[zhèngtīng]
1. chính sảnh; đại sảnh。正中的大厅。
2. chính diện sân khấu。剧场中楼下正对舞台的部分。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.