|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正义
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèngyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chính nghĩa (đạo lý có lợi cho nhân dân)。公正的、有利于人民的道理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伸张正义 | | giương cao chính nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主持正义 | | giữ vững chính nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công chính; chính nghĩa (có lợi cho nhân dân)。公正的、有利于人民的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 正义的事业 | | sự nghiệp chính nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 正义的战争 | | chiến tranh chính nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ý nghĩa chính xác; ý nghĩa đúng đắn (trong ngôn ngữ văn tự. Dùng làm tên sách như 'sử ký chính nghĩa')。(语言文字上)正当的或正确的意义。也用做书名,如《史记正义》。 |
|
|
|
|