Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正业


[zhèngyè]
nghề chính; nghề chính đáng。正当的职业。
不务正业
không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.