Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
止痛


[zhǐtòng]
giảm đau; dịu cơn đau。使疼痛停止。
止痛藥。
thuốc giảm đau.
牙疼的時候,可以用冰敷止痛。
khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.