Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
止步


[zhǐbù]
dừng bước; ngừng bước。停止脚步。
止步不前
dừng lại không tiến.
游人止步(公共游览场所用来标明非游览部分)。
xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.