Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
止境


[zhǐjìng]
chừng mực; mức độ; bờ bến; chỗ tận cùng。尽头。
学无止境
việc học không có chỗ tận cùng.
科学的发展是没有止境的。
phát triển khoa học là không bờ bến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.