Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǐ]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 4
Hán Việt: CHỈ
1. dừng; dừng lại; ngừng。停止。
止步
dừng bước
止境
chừng mực; mức độ; chỗ tận cùng
不达目的不止。
không đạt được mục đích thì không dừng lại.
2. ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại。拦阻;使停止。
禁止
cấm
制止
chặn lại; chặn đứng
止血
cầm máu
止痛
giảm đau
止得住
ngăn lại được
止不住
ngăn không được
3. kết thúc; chấm dứt。(到、至...)截止。
展览从10月1日起至10月14日止。
triển lãm từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 14 tháng 10 kết thúc.
4. chỉ; chỉ có。仅;只。
止此一家。
chỉ có nhà này; chỉ một nhà này
这话你说过不止一次了。
câu này anh nói không dưới một lần.
Từ ghép:
止步 ; 止境 ; 止息



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.