Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歌颂


[gēsòng]
ca tụng; ca ngợi。用诗歌颂扬,泛指用言语文字等赞美。
歌颂祖国的大好河山。
ca ngợi núi sông của đất nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.