Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歌舞剧


[gēwǔjù]
ca vũ kịch (loại kịch có ca hát, nhạc và múa)。兼有歌唱、音乐和舞蹈的戏剧。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.