Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歌手


[gēshǒu]
ca sĩ; danh ca。擅长歌唱的人。
赛歌会上,歌手如云。
trong cuộc thi ca hát, người hát rất đông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.