Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歌声


[gēshēng]
tiếng ca; giọng ca; giọng hát。唱歌的声音。
欢乐的歌声
giọng hát vui mừng
歌声四起
tiếng ca vang lên khắp nơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.