Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歌唱


[gēchàng]
1. hát; ca; ca hát。唱(歌)。
歌唱家
ca sĩ
尽情歌唱
tha hồ ca hát
2. ngợi ca; hát mừng。用唱歌、朗诵等形式颂扬。
歌唱祖国的繁荣富强
ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.