Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gē]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 14
Hán Việt: CA
1. ca khúc; ca; bài hát; bài ca。(歌儿)歌曲。
民歌
dân ca
山歌儿。
dân ca miền núi
唱一个儿。
hát một bài hát.
2. ca; hát。唱。
歌者
người hát
高歌一曲
hát vang một bài
Từ ghép:
歌本 ; 歌唱 ; 歌词 ; 歌功颂德 ; 歌喉 ; 歌剧 ; 歌诀 ; 歌迷 ; 歌女 ; 歌片儿 ; 歌谱 ; 歌曲 ; 歌声 ; 歌手 ; 歌颂 ; 歌坛 ; 歌舞 ; 歌舞伎 ; 歌舞剧 ; 歌星 ; 歌谣 ; 歌吟 ; 歌咏 ; 歌仔戏 ; 歌子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.