|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歌
![](img/dict/02C013DD.png) | [gē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 欠 - Khiếm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ca khúc; ca; bài hát; bài ca。(歌儿)歌曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 民歌 | | dân ca | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山歌儿。 | | dân ca miền núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 唱一个儿。 | | hát một bài hát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ca; hát。唱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌者 | | người hát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高歌一曲 | | hát vang một bài | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 歌本 ; 歌唱 ; 歌词 ; 歌功颂德 ; 歌喉 ; 歌剧 ; 歌诀 ; 歌迷 ; 歌女 ; 歌片儿 ; 歌谱 ; 歌曲 ; 歌声 ; 歌手 ; 歌颂 ; 歌坛 ; 歌舞 ; 歌舞伎 ; 歌舞剧 ; 歌星 ; 歌谣 ; 歌吟 ; 歌咏 ; 歌仔戏 ; 歌子 |
|
|
|
|