|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歉
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 欠 - Khiếm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIỂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mất mùa; thất mùa。收成不好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歉年。 | | năm mất mùa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以丰补歉。 | | lấy mùa được bù mùa thất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. áy náy; ân hận。对不住人的心情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抱歉。 | | xin lỗi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 道歉。 | | nói xin lỗi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深致歉意。 | | thành thật tỏ lòng xin lỗi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 歉疚 ; 歉收 ; 歉岁 ; 歉意 |
|
|
|
|