Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiàn]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 14
Hán Việt: KHIỂM
1. mất mùa; thất mùa。收成不好。
歉年。
năm mất mùa.
以丰补歉。
lấy mùa được bù mùa thất.
2. áy náy; ân hận。对不住人的心情。
抱歉。
xin lỗi.
道歉。
nói xin lỗi.
深致歉意。
thành thật tỏ lòng xin lỗi.
Từ ghép:
歉疚 ; 歉收 ; 歉岁 ; 歉意



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.