Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歇斯底里


[xiēsīdǐlǐ]
1. bệnh tâm thần。见'癔病'。
2. chứng ictêri; hysteric; mắc chứng cuồng loạn (sự quá khích, sự cuồng loạn)。形容情绪异常激动,举止失常。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.