Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiē]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 13
Hán Việt: YẾT
1. nghỉ ngơi; nghỉ。休息。
歇 了一会儿。
nghỉ một chút.
2. dừng lại; ngừng。停止。
歇 工。
nghỉ làm việc.
歇 业。
không kinh doanh nữa.
3. ngủ。睡。
4. một chút; một lát。很短的一段时间;一会儿。
过了一歇 。
một lát sau.
Từ ghép:
歇鞍 ; 歇班 ; 歇顶 ; 歇乏 ; 歇伏 ; 歇工 ; 歇后语 ; 歇肩 ; 歇脚 ; 歇凉 ; 歇气 ; 歇晌 ; 歇手 ; 歇斯底里 ; 歇宿 ; 歇腿 ; 歇息 ; 歇夏 ; 歇闲 ; 歇心 ; 歇业 ; 歇荫 ; 歇枝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.