|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歇
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 欠 - Khiếm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghỉ ngơi; nghỉ。休息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歇 了一会儿。 | | nghỉ một chút. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dừng lại; ngừng。停止。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歇 工。 | | nghỉ làm việc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歇 业。 | | không kinh doanh nữa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngủ。睡。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. một chút; một lát。很短的一段时间;一会儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过了一歇 。 | | một lát sau. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 歇鞍 ; 歇班 ; 歇顶 ; 歇乏 ; 歇伏 ; 歇工 ; 歇后语 ; 歇肩 ; 歇脚 ; 歇凉 ; 歇气 ; 歇晌 ; 歇手 ; 歇斯底里 ; 歇宿 ; 歇腿 ; 歇息 ; 歇夏 ; 歇闲 ; 歇心 ; 歇业 ; 歇荫 ; 歇枝 |
|
|
|
|