Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
款式


[kuǎnshì]
kiểu dáng; phong cách; tác phong; cách; lối; kiểu; mẫu; loại; dạng。格式; 样式。
款式新颖。
kiểu mới.
这个书柜的款式很好。
tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.