Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
款式


[kuǎnshì]
kiểu dáng; phong cách; tác phong; cách; lối; kiểu; mẫu; loại; dạng。格式; 样式。
款式新颖。
kiểu mới.
这个书柜的款式很好。
tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.