![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (欵) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuǎn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 欠 - Khiếm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOẢN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chân thành; khẩn thiết。诚恳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 款留。 |
| chân thành ở lại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 款曲。 |
| bài hát chân thành. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chiêu đãi; khoản đãi。招待; 款待。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 款客。 |
| chiêu đãi khách khứa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khoản。法令; 规章,条约等条文里分的项目,通常在条下分款, 款下分项。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 第二条、第一款。 |
| khoản một trong điều khoản hai. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. món tiền; số tiền; khoản tiền。款项;钱。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 公款。 |
| công quỹ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 现款。 |
| tiền mặt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 存款。 |
| tồn khoản; số tiền còn lại; tiền gửi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇款。 |
| chuyển tiền qua ngân hàng từ nước ngoài. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. lời đề tặng (lời ghi trên sách hoặc bìa tranh để tặng người khác)。书画上题的作者或赠送对象的姓名。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上款。 |
| thượng khoản. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 下款。 |
| hạ khoản. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 落款。 |
| lạc khoản. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. kiểu; kiểu dáng。款式。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这是刚出厂的新款风衣。 |
| đây là kiểu áo mưa mới vừa được sản xuất. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 橱窗里摆着各款鞋帽。 |
| trong tủ kính bày các kiểu giày, nón. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. cái; khoản。量词。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两款雨衣 。 |
| hai cái áo mưa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. gõ。敲。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 款门。 |
| gõ cửa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. chầm chậm; chậm; hoãn。缓;慢。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 点水蜻蜓款款飞。 |
| chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 款步。 |
| bước chầm chậm. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 款步 ; 款待 ; 款额 ; 款留 ; 款洽 ; 款曲 ; 款式 ; 款项 ; 款识 ; 款子 |