|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欺
![](img/dict/02C013DD.png) | [qī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 欠 - Khiếm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lừa dối; lừa gạt。欺骗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自欺欺人。 | | tự lừa dối mình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 童叟无欺。 | | không lừa già dối trẻ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bắt nạt; ức hiếp。欺负。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仗势欺人。 | | cậy thế bắt nạt người. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欺人太甚。 | | ức hiếp người quá đáng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 欺负 ; 欺哄 ; 欺凌 ; 欺瞒 ; 欺蒙 ; 欺骗 ; 欺软怕硬 ; 欺生 ; 欺世盗名 ; 欺侮 ; 欺压 ; 欺诈 |
|
|
|
|