|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欺
| [qī] | | Bộ: 欠 - Khiếm | | Số nét: 12 | | Hán Việt: KHI | | | 1. lừa dối; lừa gạt。欺骗。 | | | 自欺欺人。 | | tự lừa dối mình. | | | 童叟无欺。 | | không lừa già dối trẻ. | | | 2. bắt nạt; ức hiếp。欺负。 | | | 仗势欺人。 | | cậy thế bắt nạt người. | | | 欺人太甚。 | | ức hiếp người quá đáng. | | Từ ghép: | | | 欺负 ; 欺哄 ; 欺凌 ; 欺瞒 ; 欺蒙 ; 欺骗 ; 欺软怕硬 ; 欺生 ; 欺世盗名 ; 欺侮 ; 欺压 ; 欺诈 |
|
|
|
|