|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欲
| Từ phồn thể: (慾) | | [yù] | | Bộ: 欠 - Khiếm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: DỤC | | | 1. dục vọng; ham muốn; ao ước; khát khao; mơ ước。欲望。 | | | 食欲 | | muốn ăn | | | 求知欲 | | ham học; ham học hỏi | | | 2. hi vọng; muốn; mong muốn; mong mỏi。想要;希望。 | | | 畅所欲言。 | | nói hết những điều muốn nói; phát biểu thoải mái. | | | 从心所欲 | | tuỳ theo ý thích; muốn sau được vậy. | | | 3. sắp sửa; sẽ。将要。 | | | 摇摇欲坠。 | | lung lay sắp đổ | | Từ ghép: | | | 欲罢不能 ; 欲盖弥彰 ; 欲壑难填 ; 欲火 ; 欲加之罪,何患无辞 ; 欲念 ; 欲擒故纵 ; 欲速则不达 ; 欲望 |
|
|
|
|