|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欧
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (歐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ōu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 欠 - Khiếm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. họ Âu。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Âu Châu; Châu Âu; Euro; Ơ-rô。指欧洲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欧化。 | | âu hoá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欧元 | | đồng Ơ-rô (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu; đồng tiền chung Châu Âu ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欧元将于2002年1月1日在欧元区12个国家正式流通 | | ngày 1 tháng giêng năm 2002, đồng Ơ-rô được chính thức lưu hành ở 12 nước liên minh Châu Âu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 欧化 ; 欧椋鸟 ; 欧罗巴人种 ; 欧姆 ; 欧氏管 ; 欧体 ; 欧西 ; 欧阳 |
|
|
|
|