Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欣赏


[xīnshǎng]
1. thưởng thức。享受美好的事物,领略其中的趣味。
他站在窗前,欣赏雪景。
anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.
2. tán thưởng; yêu thích。认为好,喜欢。
他很欣赏这个建筑的独特风格。
anh ấy rất thích phong cách độc đáo của công trình kiến trúc này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.