|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢闹
| [huānnào] | | | 1. vui chơi; chơi đùa vui vẻ。高兴地闹着玩。 | | | 孩子们在操场上欢闹。 | | bọn trẻ vui chơi ở sân vận động. | | | 2. huyên náo; ồn ào; rộn rã。喧闹。 | | | 欢闹的锣鼓声、鞭炮声响成一片。 | | tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã. |
|
|
|
|