Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢闹


[huānnào]
1. vui chơi; chơi đùa vui vẻ。高兴地闹着玩。
孩子们在操场上欢闹。
bọn trẻ vui chơi ở sân vận động.
2. huyên náo; ồn ào; rộn rã。喧闹。
欢闹的锣鼓声、鞭炮声响成一片。
tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.