Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢送


[huānsòng]
vui vẻ đưa tiễn; hoan tiễn; tiễn đưa; tiễn chân; tiễn biệt; tiễn。高兴地送别(多用集会方式)。
欢送会
tiệc tiễn đưa
前来欢送的人很多。
người đến tiễn rất đông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.