Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢送


[huānsòng]
vui vẻ đưa tiễn; hoan tiễn; tiễn đưa; tiễn chân; tiễn biệt; tiễn。高兴地送别(多用集会方式)。
欢送会
tiệc tiễn đưa
前来欢送的人很多。
người đến tiễn rất đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.