Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢迎


[huānyíng]
1. chào đón; đón chào; chào mừng。很高兴地迎接。
欢迎大会
chào mừng đại hội
欢迎贵宾
chào mừng quý khách
2. hoan nghênh。乐意接受。
欢迎你参加我们的工作。
hoan nghênh anh tham gia vào công việc của chúng tôi.
新产品很受消费者的欢迎。
sản phẩm mới rất được sự hoan nghênh của người tiêu dùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.