Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢心


[huānxīn]
niềm vui; lòng hân hoan; lòng vui vẻ; vui lòng; lòng vui sướng。对人或事物喜爱或赏识的心情。
令人欢心
làm người khác vui lòng; khiến cho người ta vui mừng.
这孩子人小嘴甜,最得爷爷奶奶的欢心。
đứa bé này ăn nói ngọt ngào, là niềm vui của ông bà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.