|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢心
| [huānxīn] | | | niềm vui; lòng hân hoan; lòng vui vẻ; vui lòng; lòng vui sướng。对人或事物喜爱或赏识的心情。 | | | 令人欢心 | | làm người khác vui lòng; khiến cho người ta vui mừng. | | | 这孩子人小嘴甜,最得爷爷奶奶的欢心。 | | đứa bé này ăn nói ngọt ngào, là niềm vui của ông bà. |
|
|
|
|