Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢喜


[huānxǐ]
1. vui vẻ; vui sướng; thích thú。快乐;高兴。
满心欢喜
vui vẻ trong lòng
欢欢喜喜过春节。
vui vẻ đón năm mới
他掩藏不住心中的欢喜。
anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng.
2. thích; yêu thích; ưa thích。喜欢;喜爱。
他欢喜打乒乓球。
anh ấy thích đánh bóng bàn.
他很欢喜这个孩子。
anh ấy rất thích đứa trẻ này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.