 | [huānxǐ] |
| |  | 1. vui vẻ; vui sướng; thích thú。快乐;高兴。 |
| |  | 满心欢喜 |
| | vui vẻ trong lòng |
| |  | 欢欢喜喜过春节。 |
| | vui vẻ đón năm mới |
| |  | 他掩藏不住心中的欢喜。 |
| | anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng. |
| |  | 2. thích; yêu thích; ưa thích。喜欢;喜爱。 |
| |  | 他欢喜打乒乓球。 |
| | anh ấy thích đánh bóng bàn. |
| |  | 他很欢喜这个孩子。 |
| | anh ấy rất thích đứa trẻ này. |