Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢呼


[huānhū]
hoan hô; reo hò。欢乐的呼喊。
热烈欢呼
hoan hô nhiệt liệt
欢呼胜利
reo hò thắng lợi
他作为英雄而受到欢呼。
anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼。
cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.