|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢呼
| [huānhū] | | | hoan hô; reo hò。欢乐的呼喊。 | | | 热烈欢呼 | | hoan hô nhiệt liệt | | | 欢呼胜利 | | reo hò thắng lợi | | | 他作为英雄而受到欢呼。 | | anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô. | | | 这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼。 | | cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ. |
|
|
|
|