Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢乐


[huānlè]
vui mừng; vui vẻ; rộn rã; vui thích; vui sướng。快乐(多指集体的)。
广场上欢乐的歌声此起彼伏。
tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.