Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
欢乐


[huānlè]
vui mừng; vui vẻ; rộn rã; vui thích; vui sướng。快乐(多指集体的)。
广场上欢乐的歌声此起彼伏。
tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.