Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
次数


[cìshù]
số lần; mức độ; trình độ。动作或事件重复出现的回数。
练习的次数越多,熟练的程度越高。
số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.