Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
次序


[cìxù]
thứ tự; trình tự; trật tự。事物在空间或时间上排列的先后。
按照次序入场。
vào rạp theo thứ tự.
这些文件已经整理过,不要把次序弄乱了。
những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.