Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (簷)
[yán]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 17
Hán Việt: THIỀM
1. mái hiên; hiên nhà。(檐儿)屋顶向旁伸出的边沿部分。
房檐
mái hiên nhà
廊檐
hàng hiên
檐下
dưới mái hiên
檐前
trước mái hiên
2. mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên)。(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。
帽檐儿。
vành mũ
Từ ghép:
檐沟 ; 檐子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.