|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
檐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (簷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỀM | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mái hiên; hiên nhà。(檐儿)屋顶向旁伸出的边沿部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 房檐 | | mái hiên nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 廊檐 | | hàng hiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 檐下 | | dưới mái hiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 檐前 | | trước mái hiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên)。(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 帽檐儿。 | | vành mũ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 檐沟 ; 檐子 |
|
|
|
|