Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tán]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 17
Hán Việt: ĐÀN
1. cây đàn hương。落叶乔木,叶互生,卵形,花单生,果实有圆形的翅。木质坚硬,用来制造家具、农具和乐器。也叫青檀。
2. họ Đàn。姓。
Từ ghép:
檀板 ; 檀越



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.