Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
橱柜


[chúguì]
1. tủ bát; tủ ly; chạn bát。(橱柜儿)放置食具的柜子。
2. tủ quầy (quầy thấp có thể làm bàn)。可以做桌子用的矮立柜。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.