Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
橡皮


[xiàngpí]
1. cao su lưu hoá。硫化橡胶的通称。
2. cái tẩy; cục gôm; cục tẩy。用橡胶制成的文具,能擦掉石墨或墨水的痕迹。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.