Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiàng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 16
Hán Việt: TƯỢNG
cây cao su。橡胶树。
Từ ghép:
橡胶 ; 橡胶草 ; 橡胶树 ; 橡皮 ; 橡皮膏 ; 橡皮筋 ; 橡皮泥 ; 橡皮圈 ; 橡皮树 ; 橡皮线 ; 橡实



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.