Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jú]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 16
Hán Việt: QUẤT
1. cây quýt。橘子树,常绿乔木,树枝细,通常有刺,叶子长卵圆形。果实球形稍扁,果皮红黄色, 果肉多汁,味道甜。果皮、种子、树叶等中医都入药。
2. quả quýt; quýt。这种植物的果实。
蜜橘。
quýt đường.
Từ ghép:
橘柑 ; 橘红 ; 橘黄 ; 橘络 ; 橘子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.