Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiāo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 16
Hán Việt: KHIẾU
1. ván trượt tuyết。在冰雪上滑行的交通工具,如雪橇。
2. xe trượt bùn; guốc trượt bùn¡£¹ÅʱÔÚÄà·ÉÏĐĐ×ßµÄÓĂ3/4ß¡£



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.