Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gǎn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 16
Hán Việt: CẢM
cây ô-liu; cây trám; quả ô-liu。橄榄。
Từ ghép:
橄榄 ; 橄榄绿 ; 橄榄球 ; 橄榄枝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.