Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横贯


[héngguàn]
ngang; ngang qua (núi, sông, đường...)。(山脉、河流、道路等)横着通过去。
陇海铁路横贯中国中部。
đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.