Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横贯


[héngguàn]
ngang; ngang qua (núi, sông, đường...)。(山脉、河流、道路等)横着通过去。
陇海铁路横贯中国中部。
đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.